Có 2 kết quả:

一語雙關 yī yǔ shuāng guān ㄧ ㄩˇ ㄕㄨㄤ ㄍㄨㄢ一语双关 yī yǔ shuāng guān ㄧ ㄩˇ ㄕㄨㄤ ㄍㄨㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to make a pun
(2) to have a double meaning
(3) double entendre

Từ điển Trung-Anh

(1) to make a pun
(2) to have a double meaning
(3) double entendre